Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌdɪs.ə.ˈreɪndʒ.mənt/

Danh từ

sửa

disarrangement /ˌdɪs.ə.ˈreɪndʒ.mənt/

  1. Sự làm lộn xộn, sự làm xáo trộn.

Tham khảo

sửa