Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌdɑɪ.ˈsæ.kə.ˌrɑɪd/

Danh từ

sửa

disaccharide /ˌdɑɪ.ˈsæ.kə.ˌrɑɪd/

  1. Đisacarit.

Tham khảo

sửa