dirt-track
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈdɜːt.ˈtræk/
Danh từ
sửadirt-track /ˈdɜːt.ˈtræk/
- Đường chạy, đường đua (cho mô tô, cho người... ).
Tham khảo
sửa- "dirt-track", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
dirt-track /ˈdɜːt.ˈtræk/