Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdɜːt.ˈtræk/

Danh từ

sửa

dirt-track /ˈdɜːt.ˈtræk/

  1. Đường chạy, đường đua (cho mô tô, cho người... ).

Tham khảo

sửa