Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdɪ.ˌplɔɪd/

Tính từ

sửa

diploid /ˈdɪ.ˌplɔɪd/

  1. Lưỡng bội.

Tham khảo

sửa