Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌdɑɪ.ˈɑːk.ˌsɑɪd/

Danh từ

sửa

dioxide /ˌdɑɪ.ˈɑːk.ˌsɑɪd/

  1. (Hoá học) Đioxyt.
    carbon dioxide — cacbon đioxyt

Tham khảo

sửa