Tiếng Anh

sửa
 
diorite

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdɑɪ.ə.ˌrɑɪt/

Danh từ

sửa

diorite /ˈdɑɪ.ə.ˌrɑɪt/

  1. (Địa lý,địa chất) Điorit.

Tham khảo

sửa