Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dɑɪ.ˈɑːp.tɜː/

Danh từ

sửa

diopter /dɑɪ.ˈɑːp.tɜː/

  1. (Vật lý) Điôt.

Tham khảo

sửa