Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /djɔ.ni.zjɛ̃/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực dionysien
/djɔ.ni.zjɛ̃/
dionysien
/djɔ.ni.zjɛ̃/
Giống cái dionysien
/djɔ.ni.zjɛ̃/
dionysien
/djɔ.ni.zjɛ̃/

dionysien /djɔ.ni.zjɛ̃/

  1. (Thuộc) Xanh Đơ-ni (ngoại ô Pa-ri).

Tham khảo

sửa