dingue
Tiếng Pháp
sửaTính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | dingue /dɛ̃ɡ/ |
dingues /dɛ̃ɡ/ |
Giống cái | dingue /dɛ̃ɡ/ |
dingues /dɛ̃ɡ/ |
dingue
- (Thông tục) Điên.
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | dingue /dɛ̃ɡ/ |
dingues /dɛ̃ɡ/ |
Số nhiều | dingue /dɛ̃ɡ/ |
dingues /dɛ̃ɡ/ |
dingue
- (Thông tục) Người điên.
Từ đồng âm
sửaTham khảo
sửa- "dingue", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)