dimensionnel
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /di.mɑ̃.sjɔ.nɛl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | dimensionnel /di.mɑ̃.sjɔ.nɛl/ |
dimensionnels /di.mɑ̃.sjɔ.nɛl/ |
Giống cái | dimensionnelle /di.mɑ̃.sjɔ.nɛl/ |
dimensionnelles /di.mɑ̃.sjɔ.nɛl/ |
dimensionnel /di.mɑ̃.sjɔ.nɛl/
- (Toán học) Thứ nguyên.
- Analyse dimensionnelle — phân tích thứ nguyên
Tham khảo
sửa- "dimensionnel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)