Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
diluvial
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/də.ˈluː.vi.əl/
Tính từ
sửa
diluvial
(
không
so sánh được
)
(
Địa lý, địa chất
) (thuộc)
lũ
tích
.
Đồng nghĩa
sửa
diluvian
Tham khảo
sửa
"
diluvial
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)