digitaline
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /di.ʒi.ta.lin/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
digitaline /di.ʒi.ta.lin/ |
digitaline /di.ʒi.ta.lin/ |
digitaline gc /di.ʒi.ta.lin/
- (Dược học) Đigiralin.
Tham khảo
sửa- "digitaline", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)