Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /di.ʒi.tal/

Tính từ

sửa

digitale /di.ʒi.tal/

  1. Xem doigt I
    Muscle digital — cơ ngón tay
    Empreintes digitales — dấu lăn tay

Tham khảo

sửa