Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
digitale
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/di.ʒi.tal/
Tính từ
sửa
digitale
/di.ʒi.tal/
Xem
doigt I
Muscle
digital
— cơ ngón tay
Empreintes
digitales
— dấu lăn tay
Tham khảo
sửa
"
digitale
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)