Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

dichromate /ˌdɑɪ.ˈkroʊ.ˌmeɪt/

  1. (Hoá học) Đicromat.
  2. (Hoá học) Đicromat(VI).

Tham khảo

sửa