dibistan
Tiếng Kurmanji
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửadibistan gc (chính tả Ả Rập دبستان)
Đồng nghĩa
sửaTừ dẫn xuất
sửaTham khảo
sửa- Chyet, Michael L. (2003) “dibistan”, trong Kurdish–English Dictionary [Từ điển Kurd–Anh][1], phần từ nguyên do Martin Schwartz lựa chọn, New Haven và London: Nhà xuất bản Đại học Yale