Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /dɑɪ.ˈæ.zə.ˌtɑɪz/

Ngoại động từ sửa

diazotize ngoại động từ /dɑɪ.ˈæ.zə.ˌtɑɪz/

  1. Điazo hoá.

Tham khảo sửa