diatonique
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /dja.tɔ.nik/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | diatonique /dja.tɔ.nik/ |
diatonique /dja.tɔ.nik/ |
Giống cái | diatonique /dja.tɔ.nik/ |
diatonique /dja.tɔ.nik/ |
diatonique /dja.tɔ.nik/
- (Âm nhạc) Nguyên.
- Gamme diatonique — gam nguyên
Tham khảo
sửa- "diatonique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)