Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌdɑɪ.ə.ˈstæ.tɪk/

Tính từ

sửa

diastatic /ˌdɑɪ.ə.ˈstæ.tɪk/

  1. (Hoá học) Điastaza.

Tham khảo

sửa