Xem thêm: diários

Tiếng Asturias

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

diarios

  1. Dạng số nhiều của diariu.

Tiếng Galicia

sửa

Tính từ

sửa

diarios

  1. Dạng giống đực số nhiều của diario

Danh từ

sửa

diarios

  1. Dạng số nhiều của diario.

Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa

diarios

  1. Dạng giống đực số nhiều của diario

Danh từ

sửa

diarios  sn

  1. Dạng số nhiều của diario