Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
diarios
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Xem thêm:
diários
Mục lục
1
Tiếng Asturias
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
2
Tiếng Galicia
2.1
Tính từ
2.2
Danh từ
3
Tiếng Tây Ban Nha
3.1
Cách phát âm
3.2
Tính từ
3.3
Danh từ
Tiếng Asturias
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/ˈdjaɾjos/
,
[ˈd̪ja.ɾjos]
Danh từ
sửa
diarios
Dạng
số nhiều
của
diariu
.
Tiếng Galicia
sửa
Tính từ
sửa
diarios
Dạng
giống đực
số nhiều
của
diario
Danh từ
sửa
diarios
Dạng
số nhiều
của
diario
.
Tiếng Tây Ban Nha
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/ˈdjaɾjos/
[ˈd̪ja.ɾjos]
Vần:
-aɾjos
Tách âm tiết:
dia‧rios
Tính từ
sửa
diarios
Dạng
giống đực
số nhiều
của
diario
Danh từ
sửa
diarios
gđ
sn
Dạng
số nhiều
của
diario