Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dɑɪ.ˈæ.fə.səs/

Danh từ

sửa

diaphysis /dɑɪ.ˈæ.fə.səs/

  1. (Giải phẫu) Thân xương.

Tham khảo

sửa