Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dɑɪ.ˈæ.kə.nᵊl/

Tính từ

sửa

diaconal /dɑɪ.ˈæ.kə.nᵊl/

  1. (Tôn giáo) Trợ tế.

Tham khảo

sửa