Tiếng Anh

sửa
 
diabase

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdɑɪ.ə.ˌbeɪs/

Danh từ

sửa

diabase /ˈdɑɪ.ə.ˌbeɪs/

  1. (Khoáng chất) Điaba.

Tham khảo

sửa