Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈduː.i.ˈɑ.ɪəd/

Tính từ

sửa

dewy-eyed /ˈduː.i.ˈɑ.ɪəd/

  1. Khờ khạo.

Tham khảo

sửa