Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌdi.ˈtreɪn.mənt/

Danh từ

sửa

detrainment /ˌdi.ˈtreɪn.mənt/

  1. Xem detrain

Tham khảo

sửa