Tiếng Anh

sửa
 
detonator

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdɛ.tᵊn.ˌeɪ.tɜː/

Danh từ

sửa

detonator /ˈdɛ.tᵊn.ˌeɪ.tɜː/

  1. Ngòi nổ, kíp.
  2. (Ngành đường sắt) Pháo hiệu (báo trước chỗ đường hỏng).

Tham khảo

sửa