Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
destinée
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/dɛs.ti.ne/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
destinée
/dɛs.ti.ne/
destinées
/dɛs.ti.ne/
destinée
gc
/dɛs.ti.ne/
Định mệnh
.
Số phận
.
Tham khảo
sửa
"
destinée
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)