Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dɛs.ti.ne/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
destinée
/dɛs.ti.ne/
destinées
/dɛs.ti.ne/

destinée gc /dɛs.ti.ne/

  1. Định mệnh.
  2. Số phận.

Tham khảo

sửa