Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /de.su.le/

Ngoại động từ

sửa

dessoûler ngoại động từ /de.su.le/

  1. (Thân mật) Làm tỉnh rượu.

Nội động từ

sửa

dessoûler nội động từ /de.su.le/

  1. (Thân mật) Tỉnh rượu.

Tham khảo

sửa