Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /de.se.ziʁ/

Ngoại động từ

sửa

dessaisir ngoại động từ /de.se.ziʁ/

  1. (Luật học, pháp lý) Di .

Tham khảo

sửa