desimal
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | desimal | desimalen |
Số nhiều | desimaler | desimalene |
desimal gđ
- Số lẻ (sau dấu phẩy), số thập phân.
- Tallet 0,21 har to desimaler, og 15,864 har tre desimaler.
Tham khảo
sửa- "desimal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)