Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdɛ.sɪ.ˌkreɪ.tɜː/

Danh từ

sửa

desecrater /ˈdɛ.sɪ.ˌkreɪ.tɜː/

  1. Xem desecrate

Tham khảo

sửa