desconfianzas
Tiếng Tây Ban Nha
sửaCách phát âm
sửa- IPA(ghi chú): (Tây Ban Nha) /deskonˈfjanθas/ [d̪es.kõɱˈfjãn̟.θas]
- IPA(ghi chú): (Mỹ Latinh) /deskonˈfjansas/ [d̪es.kõɱˈfjãn.sas]
- (Tây Ban Nha) Vần: -anθas
- (Mỹ Latinh) Vần: -ansas
- Tách âm tiết: des‧con‧fian‧zas
Danh từ
sửadesconfianzas gc sn
- Dạng số nhiều của desconfianza