derivativeness
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /dɪ.ˈrɪ.və.tɪv.nəs/
Danh từ
sửaderivativeness /dɪ.ˈrɪ.və.tɪv.nəs/
- Xem derivative
Tham khảo
sửa- "derivativeness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
derivativeness /dɪ.ˈrɪ.və.tɪv.nəs/