Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdɛ.prə.ˌdeɪ.tɜː/

Danh từ

sửa

depredator /ˈdɛ.prə.ˌdeɪ.tɜː/

  1. kẻ cướp bóc, kẻ phá phách.

Tham khảo

sửa