depredator
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈdɛ.prə.ˌdeɪ.tɜː/
Danh từ
sửadepredator /ˈdɛ.prə.ˌdeɪ.tɜː/
- kẻ cướp bóc, kẻ phá phách.
Tham khảo
sửa- "depredator", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
depredator /ˈdɛ.prə.ˌdeɪ.tɜː/