Tiếng Latinh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • (Cổ điển) IPA(ghi chú): /deˈpo.ne.rer/, [d̪ɛˈpɔnɛrɛr]
  • (Giáo hội) IPA(ghi chú): /deˈpo.ne.rer/, [d̪eˈpɔːnerer]

Động từ

sửa

dēpōnerer

  1. Dạng ngôi thứ nhất số ít imperfect bị động giả định của dēpōnō

Tiếng Na Uy (Bokmål)

sửa

Danh từ

sửa

deponerer

  1. Dạng hiện tại của deponere