depolarizer
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌdi.ˈpoʊ.lə.ˌrɑɪ.zɜː/
Danh từ
sửadepolarizer /ˌdi.ˈpoʊ.lə.ˌrɑɪ.zɜː/
- (Vật lý) Chất khử cực.
Tham khảo
sửa- "depolarizer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
depolarizer /ˌdi.ˈpoʊ.lə.ˌrɑɪ.zɜː/