Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdi.ˌɑːk.sɪ.dʒə.ˈneɪ.ʃən/

Danh từ

sửa

deoxygenation /ˈdi.ˌɑːk.sɪ.dʒə.ˈneɪ.ʃən/

  1. (Hoá học) Sự loại oxy.

Tham khảo

sửa