Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dɑ̃.tje/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
dentier
/dɑ̃.tje/
dentiers
/dɑ̃.tje/

dentier /dɑ̃.tje/

  1. Làm răng giả.

Tham khảo

sửa