denominationally
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /dɪ.ˌnɑː.mə.ˈneɪ.ʃə.nəl.li/
Phó từ
sửadenominationally /dɪ.ˌnɑː.mə.ˈneɪ.ʃə.nəl.li/
- Xem denomination
Tham khảo
sửa- "denominationally", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
denominationally /dɪ.ˌnɑː.mə.ˈneɪ.ʃə.nəl.li/