denominational
Tiếng Anh
sửaTính từ
sửadenominational
- (Thuộc) Giáo phái.
- denominational education — sự giáo dục theo giáo lý (của một giáo phái nào)
Tham khảo
sửa- "denominational", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
denominational