Tiếng Anh

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ dendro- (tiền tố tạo từ liên quan đến cây) +‎ -phile (hậu tố tạo từ mang nghĩa yêu thích, mê).

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

dendrophile (số nhiều dendrophiles)

  1. Người yêu cây.

Xem thêm

sửa