dendrologist
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /dɛn.ˈdrɑː.lə.dʒɪst/
Danh từ
sửadendrologist /dɛn.ˈdrɑː.lə.dʒɪst/
- Xem dendrology
Tham khảo
sửa- "dendrologist", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
dendrologist /dɛn.ˈdrɑː.lə.dʒɪst/