demoniacally
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /dɪ.ˈmoʊ.ni.ˌæ.kəl.li/
Phó từ
sửademoniacally /dɪ.ˈmoʊ.ni.ˌæ.kəl.li/
- Xem demoniac
Tham khảo
sửa- "demoniacally", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
demoniacally /dɪ.ˈmoʊ.ni.ˌæ.kəl.li/