demi-portion
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /də.mi.pɔʁ.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
demi-portion /də.mi.pɔʁ.sjɔ̃/ |
demi-portions /də.mi.pɔʁ.sjɔ̃/ |
demi-portion gc /də.mi.pɔʁ.sjɔ̃/
- (Thân mật, nghĩa xấu) Người bé nhỏ; người không đáng kể.
Tham khảo
sửa- "demi-portion", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)