Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /də.mi.pɔʁ.sjɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
demi-portion
/də.mi.pɔʁ.sjɔ̃/
demi-portions
/də.mi.pɔʁ.sjɔ̃/

demi-portion gc /də.mi.pɔʁ.sjɔ̃/

  1. (Thân mật, nghĩa xấu) Người bé nhỏ; người không đáng kể.

Tham khảo

sửa