demi-finale
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /də.mi.fi.nal/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
demi-finale /də.mi.fi.nal/ |
demi-finales /də.mi.fi.nal/ |
demi-finale gc /də.mi.fi.nal/
- (Thể dục thể thao) Bán kết.
Tham khảo
sửa- "demi-finale", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)