demi-douzaine
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /də.mi.du.zɛn/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
demi-douzaine /də.mi.du.zɛn/ |
demi-douzaine /də.mi.du.zɛn/ |
demi-douzaine gc /də.mi.du.zɛn/
Tham khảo
sửa- "demi-douzaine", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)