Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /də.mi.du.zɛn/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
demi-douzaine
/də.mi.du.zɛn/
demi-douzaine
/də.mi.du.zɛn/

demi-douzaine gc /də.mi.du.zɛn/

  1. Nửa tá.

Tham khảo

sửa