Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /dɪ.ˈmɛn.təd.li/

Phó từ sửa

dementedly /dɪ.ˈmɛn.təd.li/

  1. Điên cuồng, cuống cuồng.

Tham khảo sửa