demandeur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /dǝ.mɑ̃.dœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | demandeuse /dǝ.mɑ̃.døz/ |
demandeurs /dǝ.mɑ̃.dœʁ/ |
Số nhiều | demandeuse /dǝ.mɑ̃.døz/ |
demandeurs /dǝ.mɑ̃.dœʁ/ |
demandeur /dǝ.mɑ̃.dœʁ/
- (Luật học, pháp lý) Nguyên đơn.
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "demandeur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)