Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dɪ.ˈlɑɪ.təd.nəs/

Danh từ

sửa

delightedness /dɪ.ˈlɑɪ.təd.nəs/

  1. Xem delighted

Tham khảo

sửa