Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.li.ˈeɪ.ʃən/

Danh từ sửa

defoliation /.li.ˈeɪ.ʃən/

  1. (Thực vật học) Sự làm rụng ; sự ngắt .

Tham khảo sửa