Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dɪ.ˈfleɪ.tɜː/

Danh từ

sửa

deflator /dɪ.ˈfleɪ.tɜː/

  1. Xem deflate

Tham khảo

sửa